engirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engirt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engirt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engirt.

Từ điển Anh Việt

  • engirt

    /in'gə:d/ (engirdle) /in'gə:dl/

    * ngoại động từ, engirdle, engirt

    đóng đai

    bao quanh