engine fan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engine fan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engine fan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engine fan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engine fan

    * kỹ thuật

    quạt động cơ

    quạt máy