engine shaft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engine shaft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engine shaft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engine shaft.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engine shaft

    * kỹ thuật

    trục chính

    trục chủ động

    trục truyền động

    hóa học & vật liệu:

    trục máy phát