engine cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engine cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engine cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engine cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engine cycle

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chu trình động cơ