engine-plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
engine-plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engine-plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engine-plant.
Từ điển Anh Việt
engine-plant
/'endʤinplɑ:nt/
* danh từ
sự lắp máy
nhà máy chế tạo đầu máy xe lửa