engine switch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engine switch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engine switch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engine switch.

Từ điển Anh Việt

  • engine switch

    (Tech) công tắc máy