engine output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engine output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engine output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engine output.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engine output

    * kỹ thuật

    công suất động cơ