engine life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engine life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engine life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engine life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engine life

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tuổi bền của động cơ