engine room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engine room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engine room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engine room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engine room

    * kinh tế

    buồng máy

    * kỹ thuật

    phòng máy

    phòng máy nén

    hóa học & vật liệu:

    buồng động cơ

    buồng phát động

    giao thông & vận tải:

    buồng máy phòng máy

    khoang động cơ

    khoang máy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • engine room

    Similar:

    engineering: a room (as on a ship) in which the engine is located