engine room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
engine room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engine room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engine room.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
engine room
* kinh tế
buồng máy
* kỹ thuật
phòng máy
phòng máy nén
hóa học & vật liệu:
buồng động cơ
buồng phát động
giao thông & vận tải:
buồng máy phòng máy
khoang động cơ
khoang máy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
engine room
Similar:
engineering: a room (as on a ship) in which the engine is located
Từ liên quan
- engine
- engined
- engineer
- enginery
- engine bay
- engine bed
- engine fan
- engine oil
- engine pod
- engine set
- engine body
- engine case
- engine fuel
- engine hood
- engine life
- engine room
- engine size
- engine-shed
- engine-turn
- engineering
- engine block
- engine brake
- engine crank
- engine cycle
- engine frame
- engine hoist
- engine house
- engine knock
- engine mount
- engine shaft
- engine speed
- engine stall
- engine stand
- engine-house
- engine-lathe
- engine-plant
- engineership
- engine bonnet
- engine cradle
- engine curves
- engine driver
- engine layout
- engine of war
- engine output
- engine run-up
- engine sludge
- engine switch
- engine torque
- engine-driven
- engine-driver