engine torque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engine torque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engine torque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engine torque.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engine torque

    * kỹ thuật

    vật lý:

    ngẫu lực phát động

    ô tô:

    mômen quay của động cơ

    mômen quay động cơ

    xây dựng:

    trục cơ