engine case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engine case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engine case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engine case.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engine case

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hộp động cơ

    hộp máy phát điện