engine fuel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
engine fuel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engine fuel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engine fuel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
engine fuel
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nhiên liệu động cơ
nhiên liệu máy phát
Từ liên quan
- engine
- engined
- engineer
- enginery
- engine bay
- engine bed
- engine fan
- engine oil
- engine pod
- engine set
- engine body
- engine case
- engine fuel
- engine hood
- engine life
- engine room
- engine size
- engine-shed
- engine-turn
- engineering
- engine block
- engine brake
- engine crank
- engine cycle
- engine frame
- engine hoist
- engine house
- engine knock
- engine mount
- engine shaft
- engine speed
- engine stall
- engine stand
- engine-house
- engine-lathe
- engine-plant
- engineership
- engine bonnet
- engine cradle
- engine curves
- engine driver
- engine layout
- engine of war
- engine output
- engine run-up
- engine sludge
- engine switch
- engine torque
- engine-driven
- engine-driver