ensue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ensue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensue.

Từ điển Anh Việt

  • ensue

    /in'sju:/

    * nội động từ

    xảy ra sau đó

    (+ from, on) sinh ra từ

    difficulties ensuing on (from) the war: khó khăn do chiến tranh sinh ra, khó khăn do chiến tranh gây ra

    * ngoại động từ

    (kinh thánh) tìm kiếm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ensue

    * kỹ thuật

    kết quả

    nảy sinh

    hóa học & vật liệu:

    sinh ra từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ensue

    Similar:

    result: issue or terminate (in a specified way, state, etc.); end

    result in tragedy