enow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enow.
Từ điển Anh Việt
enow
/i'nau/
* tính từ, danh từ & phó từ
(thơ ca) (như) enough