enol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enol.

Từ điển Anh Việt

  • enol

    * danh từ

    (hoá học) enola

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enol

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    enon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enol

    an organic compound that contains a hydroxyl group bonded to a carbon atom which in turn is doubly bonded to another carbon atom