enolase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enolase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enolase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enolase.
Từ điển Anh Việt
enolase
* danh từ
(hoá học) enolaza
enolase
* danh từ
(hoá học) enolaza
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.