enolic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enolic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enolic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enolic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enolic
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
enol
enon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enolic
of or relating to or consisting of enol