ensky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ensky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ensky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ensky.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ensky

    exalt to the skies; lift to the skies or to heaven with praise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).