ent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ent.
Từ điển Anh Việt
ent
* (viết tắt)
tai mũi họng (ear, nose and throat)
Từ liên quan
- ent
- enter
- entia
- entry
- entsi
- entsy
- entail
- entera
- entice
- entile
- entire
- entity
- entoil
- entomb
- entrap
- entree
- entric
- entrée
- ent man
- entasis
- entebbe
- entelea
- entente
- enteral
- enteric
- enteron
- enthral
- enthuse
- enticer
- entiris
- entitle
- entomic
- entopia
- entopic
- entotic
- entozoa
- entrain
- entrant
- entreat
- entropy
- entruck
- entrust
- entwine
- entwist
- entangle
- entellus
- enterics
- entering
- enthalpy
- entheism