entera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entera.

Từ điển Anh Việt

  • entera

    /'entərən/

    * danh từ, số nhiều entera

    (giải phẫu) ruột