ent man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ent man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ent man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ent man.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ent man
a specialist in the disorders of the ear or nose or throat
Synonyms: ear-nose-and-throat doctor, otolaryngologist, otorhinolaryngologist, rhinolaryngologist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ent
- enter
- entia
- entry
- entsi
- entsy
- entail
- entera
- entice
- entile
- entire
- entity
- entoil
- entomb
- entrap
- entree
- entric
- entrée
- ent man
- entasis
- entebbe
- entelea
- entente
- enteral
- enteric
- enteron
- enthral
- enthuse
- enticer
- entiris
- entitle
- entomic
- entopia
- entopic
- entotic
- entozoa
- entrain
- entrant
- entreat
- entropy
- entruck
- entrust
- entwine
- entwist
- entangle
- entellus
- enterics
- entering
- enthalpy
- entheism