entile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entile.

Từ điển Anh Việt

  • entile

    /in'taitl/

    * ngoại động từ

    cho đầu đề, cho tên (sách...)

    xưng hô bằng tước

    cho quyền (làm gì...)

    to be entiled to something: có quyền làm cái gì