entomic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entomic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entomic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entomic.
Từ điển Anh Việt
entomic
/in'tɔmik/
* tính từ
(động vật học) (thuộc) sâu bọ