entric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entric.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entric
Similar:
enteric bacteria: rod-shaped Gram-negative bacteria; most occur normally or pathogenically in intestines of humans and other animals
Synonyms: enterobacteria, enterics
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).