enthuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enthuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enthuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enthuse.

Từ điển Anh Việt

  • enthuse

    /in'θju:z/

    * nội động từ (thông tục)

    tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình

    chan chứa tình cảm

    * ngoại động từ

    làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enthuse

    cause to feel enthusiasm

    utter with enthusiasm