entente nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entente nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entente giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entente.

Từ điển Anh Việt

  • entente

    /Ỵ:n'tỴ:nt/

    * danh từ

    (ngoại giao) hiệp ước thân thiện (giữa một số nước)

    khối nước thân thiện (giữa một số nước)

    khối nước trong hiệp ước thân thiện

    the Entente

    (sử học) đồng minh

Từ điển Anh Anh - Wordnet