entente cordiale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entente cordiale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entente cordiale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entente cordiale.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entente cordiale

    Similar:

    entente: an informal alliance between countries

    entente: a friendly understanding between political powers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).