entellus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entellus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entellus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entellus.
Từ điển Anh Việt
entellus
/en'teləs/
* danh từ
(động vật học) khỉ đuôi dài (Ân-độ) ((cũng) entellus monkey)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entellus
langur of southern Asia; regarded as sacred in India
Synonyms: hanuman, Presbytes entellus, Semnopithecus entellus