entomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entomb.

Từ điển Anh Việt

  • entomb

    /in'tu:m/

    * ngoại động từ

    đặt xuống mộ, chôn xuống mộ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    là mộ của

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entomb

    Similar:

    bury: place in a grave or tomb

    Stalin was buried behind the Kremlin wall on Red Square

    The pharaohs were entombed in the pyramids

    My grandfather was laid to rest last Sunday

    Synonyms: inhume, inter, lay to rest