lay to rest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lay to rest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay to rest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay to rest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lay to rest

    Similar:

    bury: place in a grave or tomb

    Stalin was buried behind the Kremlin wall on Red Square

    The pharaohs were entombed in the pyramids

    My grandfather was laid to rest last Sunday

    Synonyms: entomb, inhume, inter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).