inter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inter.
Từ điển Anh Việt
inter
/in'tə:/
* ngoại động từ
chôn, chôn cất, mai táng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inter
Similar:
bury: place in a grave or tomb
Stalin was buried behind the Kremlin wall on Red Square
The pharaohs were entombed in the pyramids
My grandfather was laid to rest last Sunday
Synonyms: entomb, inhume, lay to rest
Từ liên quan
- inter
- intern
- interim
- interne
- interact
- interbed
- intercom
- intercut
- interest
- interior
- interlap
- interlay
- intermit
- intermix
- internal
- internee
- internet
- interpol
- interred
- interrex
- intersex
- intertie
- interval
- interwar
- interbank
- interbred
- intercede
- intercept
- intercity
- intercrop
- interdict
- interface
- interfere
- interfile
- interflow
- interfold
- interfoot
- interfuse
- intergrow
- interject
- interjoin
- interknit
- interknot
- interlace
- interlaid
- interlard
- interleaf
- interline
- interlink
- interlock