interne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interne.

Từ điển Anh Việt

  • interne

    /in'tə:n/

    * danh từ ((cũng) intern)

    học sinh y nội trú; bác sĩ thực tập nội trú

    giáo sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interne

    Similar:

    intern: an advanced student or graduate in medicine gaining supervised practical experience (`houseman' is a British term)

    Synonyms: houseman, medical intern