interne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interne.
Từ điển Anh Việt
interne
/in'tə:n/
* danh từ ((cũng) intern)
học sinh y nội trú; bác sĩ thực tập nội trú
giáo sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interne
Similar:
intern: an advanced student or graduate in medicine gaining supervised practical experience (`houseman' is a British term)
Synonyms: houseman, medical intern
Từ liên quan
- interne
- internee
- internet
- internecine
- internecive
- interneuron
- internetting
- internetwork
- internet site
- internetmania
- internet phone
- internet access
- internet number
- internet router
- internetworking
- internet account
- internet address
- internet society
- internet surfing
- internet veteran
- internet explorer
- internet location
- internet provider
- internet software
- internet interview
- internet congestion
- internet connection
- internet draft (id)
- internet pbx (ipbx)
- internet connectivity
- internet mailing guide
- internet protocol (ip)
- internet registry (ir)
- internet request (irq)
- internet society (isoc)
- internet protocol-tcp/ip
- internetworking software
- internet relay chat (irc)
- internet access time (iat)
- internet data packet (idp)
- internetwork communication
- internet key exchange (ike)
- internet society news (isn)
- internet world (trade show)
- internet voice gateway (ivg)
- internet monthly report (imr)
- internet public library (ipl)
- internetwork termination (it)
- internet access provider (iap)
- internet mail consortium (imc)