internet provider nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
internet provider nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internet provider giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internet provider.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
internet provider
* kỹ thuật
toán & tin:
nhà cung cấp Internet
Từ liên quan
- internet
- internetting
- internetwork
- internet site
- internetmania
- internet phone
- internet access
- internet number
- internet router
- internetworking
- internet account
- internet address
- internet society
- internet surfing
- internet veteran
- internet explorer
- internet location
- internet provider
- internet software
- internet interview
- internet congestion
- internet connection
- internet draft (id)
- internet pbx (ipbx)
- internet connectivity
- internet mailing guide
- internet protocol (ip)
- internet registry (ir)
- internet request (irq)
- internet society (isoc)
- internet protocol-tcp/ip
- internetworking software
- internet relay chat (irc)
- internet access time (iat)
- internet data packet (idp)
- internetwork communication
- internet key exchange (ike)
- internet society news (isn)
- internet world (trade show)
- internet voice gateway (ivg)
- internet monthly report (imr)
- internet public library (ipl)
- internetwork termination (it)
- internet access provider (iap)
- internet mail consortium (imc)
- internet nodal processor (inp)
- internet routing address (ira)
- internet access kit (ibm) (iak)
- internet activities board (iab)
- internet control protocol (icp)