internet monthly report (imr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

internet monthly report (imr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internet monthly report (imr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internet monthly report (imr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • internet monthly report (imr)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    báo cáo Internet hàng tháng