internecive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
internecive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internecive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internecive.
Từ điển Anh Việt
internecive
/,intə'ni:sain/ (internecive) /,intə'ni:siv/
* tính từ
giết hại lẫn nhau; nồi da nấu thịt; cốt nhục tương tàn
có tính chất tàn sát quy mô, có tính chất sát hại