internee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
internee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internee.
Từ điển Anh Việt
internee
/,intə:'ni:/
* danh từ
người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định); tù binh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
internee
a person who is interned
the internees were enemy aliens and suspected terrorists