intern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intern.
Từ điển Anh Việt
intern
/in'tə:n/
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(như) interne
người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định...)
* ngoại động từ
giam giữ (trong một khu vực nhất định...)
* nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
là học sinh y nội trú; là bác sĩ thực tập nội trú
là giáo sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intern
an advanced student or graduate in medicine gaining supervised practical experience (`houseman' is a British term)
Synonyms: interne, houseman, medical intern
deprive of freedom
During WW II, Japanese were interned in camps in the West
work as an intern
The young doctor is interning at the Medical Center this year
Từ liên quan
- intern
- interne
- internal
- internee
- internet
- internals
- internist
- internode
- internally
- internment
- internodal
- internship
- internalise
- internality
- internalize
- internecine
- internecive
- interneuron
- internuncio
- internal ear
- internal fin
- internal lap
- internalness
- internetting
- internetwork
- internuclear
- internucleon
- internuncial
- internal data
- internal debt
- internal door
- internal file
- internal font
- internal gain
- internal gear
- internal grid
- internal heat
- internal knot
- internal link
- internal loan
- internal lock
- internal mail
- internal name
- internal pile
- internal ring
- internal skin
- internal sort
- internal span
- internal wall
- internal wave