internal skin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

internal skin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internal skin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internal skin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • internal skin

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mặt trong của tường rỗng