internal drain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

internal drain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internal drain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internal drain.

Từ điển Anh Việt

  • Internal drain

    (Econ) Sự xả tiền trong nước.

    + Sự vận động của tiền mặt, tức là một phương tiện lưu thông, từ các ngân hàng vào lưu thông trong nước.