internal event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

internal event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internal event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internal event.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • internal event

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự kiện bên trong