internally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

internally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internally.

Từ điển Anh Việt

  • internally

    * phó từ

    bên trong, nội tại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • internally

    on or from the inside

    an internally controlled environment

    Antonyms: externally