internally specified index (isi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
internally specified index (isi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internally specified index (isi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internally specified index (isi).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
internally specified index (isi)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chỉ số dành riêng nội bộ