internality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

internality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internality.

Từ điển Anh Việt

  • internality

    /,intə:'næliti/ (internalness) /in'tə:nlnis/

    * danh từ

    tính chất ở trong, tính chất nội bộ

    tính chất trong nước

    tính chất nội tâm, tính chất từ thâm tâm; tính chất chủ quan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • internality

    Similar:

    inwardness: preoccupation with what concerns human inner nature (especially ethical or ideological values)

    Socrates' inwardness, integrity, and inquisitiveness"- H.R.Finch

    Antonyms: outwardness