internodal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

internodal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internodal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internodal.

Từ điển Anh Việt

  • internodal

    /'intənoudl/

    * tính từ

    (thực vật học) (thuộc) gióng, (thuộc) lóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • internodal

    * kỹ thuật

    liên nút

    toán & tin:

    giữa các nút