internodal sequence prefix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

internodal sequence prefix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internodal sequence prefix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internodal sequence prefix.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • internodal sequence prefix

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tiền tố dãy liên nút