internuclear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

internuclear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internuclear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internuclear.

Từ điển Anh Việt

  • internuclear

    * tính từ

    tồn tại giữa hạt nhân nguyên tử hoặc tế bào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • internuclear

    * kỹ thuật

    liên hạt nhân

    điện lạnh:

    giữa hạt nhân