internode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
internode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm internode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của internode.
Từ điển Anh Việt
internode
/'intənoud/
* danh từ
(thực vật học) gióng, lóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
internode
* kỹ thuật
y học:
các phần của thể trục có bao myelin bao bọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
internode
a segment of a stem between two nodes