interflow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interflow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interflow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interflow.
Từ điển Anh Việt
interflow
/,intə'flou/
* danh từ
sự chảy vào nhau, sự hoà lẫn với nhau
* nội động từ
chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interflow
* kỹ thuật
ngã ba sông
giao thông & vận tải:
ngã ba