interact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interact.
Từ điển Anh Việt
interact
/,intər'ækt/
* động từ
ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interact
* kỹ thuật
sự tương tác
xây dựng:
tác động qua lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interact
act together or towards others or with others
He should interact more with his colleagues
Từ liên quan
- interact
- interacted
- interactant
- interaction
- interactive
- interactional
- interactively
- interactivity
- interactive tv
- interactive job
- interactive mode
- interacting force
- interacting state
- interaction space
- interactive media
- interactive panel
- interactive video
- interaction energy
- interaction factor
- interaction matrix
- interactive (a-no)
- interactive system
- interacted integral
- interaction process
- interactive control
- interactive network
- interactive service
- interactive session
- interaction integral
- interactive graphics
- interactive language
- interactive terminal
- interactive videotex
- interactive behaviour
- interactive debugging
- interactive marketing
- interactive simulator
- interactive subsystem
- interactive videodisc
- interactive videodisk
- interaction attraction
- interaction in process
- interaction management
- interactive multimedia
- interactive processing
- interactive video (iv)
- interactive environment
- interactive instruction
- interactive programming
- interactive videography