interaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interaction.
Từ điển Anh Việt
interaction
/,intər'ækʃn/
* danh từ
sự ảnh hưởng lẫn nhau
tác động qua lại
interaction
sự tương tác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interaction
* kinh tế
ảnh hưởng hỗ tương
ảnh hưởng lẫn nhau
tác động qua lại
tác dụng hỗ tương
* kỹ thuật
hội thoại
sự đối thoại
sự hội thoại
sự tương tác
toán & tin:
mối tương tác
xây dựng:
tác động lẫn nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interaction
a mutual or reciprocal action; interacting
(physics) the transfer of energy between elementary particles or between an elementary particle and a field or between fields; mediated by gauge bosons
Synonyms: fundamental interaction